Nữ Bính Tuất sinh năm 2006 hợp với tuổi nào nhất? Bính Tuất sinh năm nào? – https://tuhocmoithu.com

Bởi tuhocmoithu
Năm sinh Địa chi Thiên can Cung mệnh Mệnh Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) Điểm 1986 Tuất – Dần   => Tam hợp Bính – Bính   =>

Bình

Chấn – Khôn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương Sinh Mộc – Thổ   => Tương Khắc 5 1987 Tuất – Mão   => Lục hợp Bính – Đinh   => Bình Chấn – Tốn   => Phúc Đức ( tốt ) Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương Sinh Mộc – Mộc   => Bình 8 1988 Tuất – Thìn   => Bình Bính – Mậu   => Tương Sinh Chấn – Chấn   => Phục Vị ( tốt ) Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương Khắc Mộc – Mộc   => Bình 6 1989 Tuất – Tỵ   => Bình Bính – Kỷ   => Bình Chấn – Khôn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương Khắc Mộc – Thổ   => Tương Khắc 2 1990 Tuất – Ngọ   => Tam hợp Bính – Canh   => Tương Khắc Chấn – Khảm   => Thiên Y ( tốt ) Thổ – Lộ Bàng Thổ   => Bình Mộc – Thủy   => Tương Sinh 7 1991 Tuất – Mùi   => Lục phá Bính – Tân   => Tương Sinh : hợp ( hợp uy thế ), hóa Thủy, chủ về trí . Chấn – Ly   => Sinh Khí ( tốt ) Thổ – Lộ Bàng Thổ   => Bình Mộc – Hỏa   => Tương Sinh 7 1992 Tuất – Thân   => Bình Bính – Nhâm   => Tương Khắc Chấn – Cấn   => Lục Sát ( không tốt ) Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương Sinh Mộc – Thổ   => Tương Khắc 3 1993 Tuất – Dậu   => Bình Bính – Quý   => Bình Chấn – Đoài   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương Sinh Mộc – Kim   => Tương Khắc 4 1994 Tuất – Tuất   => Bình Bính – Giáp   => Tương Sinh Chấn – Càn   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương Sinh Mộc – Kim   => Tương Khắc 5 1995 Tuất – Hợi   => Bình Bính – Ất   => Bình Chấn – Khôn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương Sinh Mộc – Thổ   => Tương Khắc 4 1996 Tuất – Tý   => Bình Bính – Bính   => Bình Chấn – Tốn   => Phúc Đức ( tốt ) Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương Khắc Mộc – Mộc   => Bình 5 1997 Tuất – Sửu   => Tam hình Bính – Đinh   => Bình Chấn – Chấn   => Phục Vị ( tốt ) Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương Khắc Mộc – Mộc   => Bình 4 1998 Tuất – Dần   => Tam hợp Bính – Mậu   => Tương Sinh Chấn – Khôn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Thành Đầu Thổ   => Bình Mộc – Thổ   => Tương Khắc 5 1999 Tuất – Mão   => Lục hợp Bính – Kỷ   => Bình Chấn – Khảm   => Thiên Y ( tốt ) Thổ – Thành Đầu Thổ   => Bình Mộc – Thủy   => Tương Sinh 8 2000 Tuất – Thìn   => Bình Bính – Canh   => Tương Khắc Chấn – Ly   => Sinh Khí ( tốt ) Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương Sinh Mộc – Hỏa   => Tương Sinh 7 2001 Tuất – Tỵ   => Bình Bính – Tân   => Tương Sinh : hợp ( hợp uy thế ), hóa Thủy, chủ về trí . Chấn – Cấn   => Lục Sát ( không tốt ) Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương Sinh Mộc – Thổ   => Tương Khắc 5 2002 Tuất – Ngọ   => Tam hợp Bính – Nhâm   => Tương Khắc Chấn – Đoài   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Thổ – Dương Liễu Mộc   => Tương Khắc Mộc – Kim   => Tương Khắc 2 2003 Tuất – Mùi   => Lục phá Bính – Qúy   => Chấn – Càn   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Thổ – Dương Liễu Mộc   => Tương Khắc Mộc – Kim   => Tương Khắc 0 2004 Tuất – Thân   => Bình Bính – Giáp   => Tương Sinh Chấn – Khôn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Tuyền Trung Thủy   => Tương Khắc Mộc – Thổ   => Tương Khắc 3 2005 Tuất – Dậu   => Bình Bính – Ất   => Bình Chấn – Tốn   => Phúc Đức ( tốt ) Thổ – Tuyền Trung Thủy   => Tương Khắc Mộc – Mộc   => Bình 5 2006 Tuất – Tuất   => Bình Bính – Bính   => Bình Chấn – Chấn   =>

Phục Vị (tốt)

Thổ – Ốc Thượng Thổ   => Bình Mộc – Mộc   => Bình 6 2007 Tuất – Hợi   => Bình Bính – Đinh   => Bình Chấn – Khôn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Ốc Thượng Thổ   => Bình Mộc – Thổ   => Tương Khắc 3 2008 Tuất – Tý   => Bình Bính – Mậu   => Tương Sinh Chấn – Khảm   => Thiên Y ( tốt ) Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương Sinh Mộc – Thủy   => Tương Sinh 9 2009 Tuất – Sửu   => Tam hình Bính – Kỷ   => Bình Chấn – Ly   => Sinh Khí ( tốt ) Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương Sinh Mộc – Hỏa   => Tương Sinh 7 2010 Tuất – Dần   => Tam hợp Bính – Canh   => Tương Khắc Chấn – Cấn   => Lục Sát ( không tốt ) Thổ – Tùng Bách Mộc   => Tương Khắc Mộc – Thổ   => Tương Khắc 2 2011 Tuất – Mão   => Lục hợp Bính – Tân   => Tương Sinh : hợp ( hợp uy thế ), hóa Thủy, chủ về trí . Chấn – Đoài   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Thổ – Tùng Bách Mộc   => Tương Khắc Mộc – Kim   => Tương Khắc 4 2012 Tuất – Thìn   => Bình Bính – Nhâm   => Tương Khắc Chấn – Càn   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Thổ – Trường Lưu Thủy   => Tương Khắc Mộc – Kim   => Tương Khắc 1 2013 Tuất – Tỵ   => Bình Bính – Quý   => Bình Chấn – Khôn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Trường Lưu Thủy   => Tương Khắc Mộc – Thổ   => Tương Khắc 2 2014 Tuất – Ngọ   => Tam hợp Bính – Giáp   => Tương Sinh Chấn – Tốn   => Phúc Đức ( tốt ) Thổ – Sa Trung Kim   => Tương Sinh Mộc – Mộc   => Bình 9 2015 Tuất – Mùi   => Lục phá Bính – Ất   => Bình Chấn – Chấn   => Phục Vị ( tốt ) Thổ – Sa Trung Kim   => Tương Sinh Mộc – Mộc   => Bình 6 2016 Tuất – Thân   => Bình Bính – Bính   => Bình Chấn – Khôn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Sơn Hạ Hỏa   => Tương Sinh Mộc – Thổ   => Tương Khắc 4 2017 Tuất – Dậu   => Bình Bính – Đinh   => Bình Chấn – Khảm   => Thiên Y ( tốt ) Thổ – Sơn Hạ Hỏa   => Tương Sinh Mộc – Thủy   => Tương Sinh 8 2018 Tuất – Tuất   => Bình Bính – Mậu   => Tương Sinh Chấn – Ly   => Sinh Khí ( tốt ) Thổ – Bình Địa Mộc   => Tương Khắc Mộc – Hỏa   => Tương Sinh 7 2019 Tuất – Hợi   => Bình Bính – Kỷ   => Bình Chấn – Cấn   => Lục Sát ( không tốt ) Thổ – Bình Địa Mộc   => Tương Khắc Mộc – Thổ   => Tương Khắc 2 2020 Tuất – Tý   => Bình Bính – Canh   => Tương Khắc Chấn – Đoài   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Thổ – Bích Thượng Thổ   => Bình Mộc – Kim   => Tương Khắc 2 2021 Tuất – Sửu   => Tam hình Bính – Tân   => Tương Sinh : hợp ( hợp uy thế ), hóa Thủy, chủ về trí . Chấn – Càn   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Thổ – Bích Thượng Thổ   => Bình Mộc – Kim   => Tương Khắc 3 2022 Tuất – Dần   => Tam hợp Bính – Nhâm   => Tương Khắc Chấn – Khôn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Kim Bạch Kim   => Tương Sinh Mộc – Thổ   => Tương Khắc 4 2023 Tuất – Mão   => Lục hợp Bính – Quý   => Bình Chấn – Tốn   => Phúc Đức ( tốt ) Thổ – Kim Bạch Kim   => Tương Sinh Mộc – Mộc   => Bình 8 2024 Tuất – Thìn   => Bình Bính – Giáp   => Tương Sinh Chấn – Chấn   => Phục Vị ( tốt ) Thổ – Phú Đăng Hỏa   => Tương Sinh Mộc – Mộc   => Bình 8 2025 Tuất – Tỵ   => Bình Bính – Ất   => Bình Chấn – Khôn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Phú Đăng Hỏa   => Tương Sinh Mộc – Thổ   => Tương Khắc 4 2026 Tuất – Ngọ   => Tam hợp Bính – Bính   => Bình Chấn – Khảm   => Thiên Y ( tốt ) Thổ – Thiên Hà Thủy   =>

Tương Khắc

Mộc – Thủy   => Tương Sinh 7

You may also like

Để lại bình luận