Cách Xem Mệnh Theo Năm Sinh. Bảng Tra Cứu Cung Mệnh Của Mình – MTrend

Bởi tuhocmoithu
Năm sinh Tuổi Mệnh (Ngũ hành nạp âm) Giải thích Cung mệnh nam Cung mệnh nữ 1924 Giáp Tý Hải Trung Kim Vàng trong biển Tốn: Mộc Khôn: Thổ 1925 Ất Sửu Hải Trung Kim Vàng trong biển Chấn: Mộc Chấn: Mộc 1926 Bính Dần Lư Trung Hỏa Lửa trong lò Khôn: Thổ Tốn: Mộc 1927 Đinh Mão Lư Trung Hỏa Lửa trong lò Khảm: Thủy Cấn: Thổ 1928 Mậu Thìn Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già Ly: Hỏa Càn: Kim 1929 Kỷ Tỵ Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già Cấn: Thổ Đoài: Kim 1930 Canh Ngọ Lộ Bàng Thổ Đất đường đi Đoài: Kim Cấn: Thổ 1931 Tân Mùi Lộ Bàng Thổ Đất đường đi Càn: Kim Ly: Hỏa 1932 Nhâm Thân Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm Khôn: Thổ Khảm: Thủy 1933 Quý Dậu Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm Tốn: Mộc Khôn: Thổ 1934 GiápTuất Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi Chấn: Mộc Chấn: Mộc 1935 Ất Hợi Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi Khôn: Thổ Tốn: Mộc 1936 Bính Tý Giảm Hạ Thủy Nước cuối khe Khảm: Thủy Cấn: Thổ 1937 Đinh Sửu Giảm Hạ Thủy Nước cuối khe Ly: Hỏa Càn: Kim 1938 Mậu Dần Thành Đầu Thổ Đất trên thành Cấn: Thổ Đoài: Kim 1939 Kỷ Mão Thành Đầu Thổ Đất trên thành Đoài: Kim Cấn: Thổ 1940 Canh Thìn Bạch Lạp Kim Vàng chân đèn Càn: Kim Ly: Hỏa 1941 Tân Tỵ Bạch Lạp Kim Vàng chân đèn Khôn: Thổ Khảm: Thủy 1942 Nhâm Ngọ Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương Tốn: Mộc Khôn: Thổ 1943 Qúy Mùi Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương Chấn: Mộc Chấn: Mộc 1944 Giáp Thân Tuyền Trung Thủy Nước trong suối Khôn: Thổ Tốn: Mộc 1945 Ất Dậu Tuyền Trung Thủy Nước trong suối Khảm: Thủy Cấn: Thổ 1946 BínhTuất Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà Ly: Hỏa Càn: Kim 1947 Đinh hợi Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà Cấn: Thổ Đoài: Kim 1948 Mậu Tý Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét Đoài: Kim Cấn: Thổ 1949 Kỷ Sửu Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét Càn: Kim Ly: Hỏa 1950 Canh Dần Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách Khôn: Thổ Khảm: Thủy 1951 Tân Mão Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách Tốn: Mộc Khôn: Thổ 1952 Nhâm Thìn Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh Chấn: Mộc Chấn: Mộc 1953 Quý Tỵ Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh Khôn: Thổ Tốn: Mộc 1954 Giáp Ngọ Sa Trung Kim Vàng trong cát Khảm: Thủy Cấn: Thổ 1955 Ất Mùi Sa Trung Kim Vàng trong cát Ly: Hỏa Càn: Kim 1956 Bính Thân Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi Cấn: Thổ Đoài: Kim 1957 Đinh Dậu Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi Đoài: Kim Cấn: Thổ 1958 Mậu Tuất Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng Càn: Kim Ly: Hỏa 1959 Kỷ Hợi Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng Khôn: Thổ Khảm: Thủy 1960 Canh Tý Bích Thượng Thổ Đất trên vách Tốn: Mộc Khôn: Thổ 1961 Tân Sửu Bích Thượng Thổ Đất trên vách Chấn: Mộc Chấn: Mộc 1962 Nhâm Dần Kim Bạch Kim Vàng pha bạch kim Khôn: Thổ Tốn: Mộc 1963 Quý Mão Kim Bạch Kim Vàng pha bạch kim Khảm: Thủy Cấn: Thổ 1964 GiápThìn Phúc Đăng Hỏa Lửa ngọn đèn Ly: Hỏa Càn: Kim 1965 Ất Tỵ Phúc Đăng Hỏa Lửa ngọn đèn Cấn: Thổ Đoài: Kim 1966 Bính Ngọ Thiên Hà Thủy Nước trên trời Đoài: Kim Cấn: Thổ 1967 Đinh Mùi Thiên Hà Thủy Nước trên trời Càn: Kim Ly: Hỏa 1968 Mậu Thân Đại Trạch Thổ Đất nền nhà Khôn: Thổ Khảm: Thủy 1969 Kỷ Dậu Đại Trạch Thổ Đất nền nhà Tốn: Mộc Khôn: Thổ 1970 CanhTuất Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức Chấn: Mộc Chấn: Mộc 1971 Tân Hợi Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức Khôn: Thổ Tốn: Mộc 1972 Nhâm Tý Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu Khảm: Thủy Cấn: Thổ 1973 Quý Sửu Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu Ly: Hỏa Càn: Kim 1974 Giáp Dần Đại Khe Thủy Nước khe lớn Cấn: Thổ Đoài: Kim 1975 Ất Mão Đại Khe Thủy Nước khe lớn Đoài: Kim Cấn: Thổ 1976 BínhThìn Sa Trung Thổ Đất pha cát Càn: Kim Ly: Hỏa 1977 Đinh Tỵ Sa Trung Thổ Đất pha cát Khôn: Thổ Khảm: Thủy 1978 Mậu Ngọ Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời Tốn: Mộc Khôn: Thổ 1979 Kỷ Mùi Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời Chấn: Mộc Chấn: Mộc 1980 CanhThân Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu Khôn: Thổ Tốn: Mộc 1981 Tân Dậu Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu Khảm: Thủy Cấn: Thổ 1982 NhâmTuất Đại Hải Thủy Nước biển lớn Ly: Hỏa Càn: Kim 1983 Quý Hợi Đại Hải Thủy Nước biển lớn Cấn: Thổ Đoài: Kim 1984 Giáp Tý Hải Trung Kim Vàng trong biển Đoài: Kim Cấn: Thổ 1985 Ất Sửu Hải Trung Kim Vàng trong biển Càn: Kim Ly: Hỏa 1986 Bính Dần Lư Trung Hỏa Lửa trong lò Khôn: Thổ Khảm: Thủy 1987 Đinh Mão Lư Trung Hỏa Lửa trong lò Tốn: Mộc Khôn: Thổ 1988 Mậu Thìn Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già Chấn: Mộc Chấn: Mộc 1989 Kỷ Tỵ Đại Lâm Mộc Gỗ rừng già Khôn: Thổ Tốn: Mộc 1990 Canh Ngọ Lộ Bàng Thổ Đất đường đi Khảm: Thủy Cấn: Thổ 1991 Tân Mùi Lộ Bàng Thổ Đất đường đi Ly: Hỏa Càn: Kim 1992 Nhâm Thân Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm Cấn: Thổ Đoài: Kim 1993 Quý Dậu Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm Đoài: Kim Cấn: Thổ 1994 GiápTuất Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi Càn: Kim Ly: Hỏa 1995 Ất Hợi Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi Khôn: Thổ Khảm: Thủy 1996 Bính Tý Giảm Hạ Thủy Nước cuối khe Tốn: Mộc Khôn: Thổ 1997 Đinh Sửu Giảm Hạ Thủy Nước cuối khe Chấn: Mộc Chấn: Mộc 1998 Mậu Dần Thành Đầu Thổ Đất trên thành Khôn: Thổ Tốn: Mộc 1999 Kỷ Mão Thành Đầu Thổ Đất trên thành Khảm: Thủy Cấn: Thổ 2000 Canh Thìn Bạch Lạp Kim Vàng chân đèn Ly: Hỏa Càn: Kim 2001 Tân Tỵ Bạch Lạp Kim Vàng chân đèn Cấn: Thổ Đoài: Kim 2002 Nhâm Ngọ Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương Đoài: Kim Cấn: Thổ 2003 Qúy Mùi Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương Càn: Kim Ly: Hỏa 2004 GiápThân Tuyền Trung Thủy Nước trong suối Khôn: Thổ Khảm: Thủy 2005 Ất Dậu Tuyền Trung Thủy Nước trong suối Tốn: Mộc Khôn: Thổ 2006 Bính Tuất Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà Chấn: Mộc Chấn: Mộc 2007 Đinh hợi Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà Khôn: Thổ Tốn: Mộc 2008 Mậu Tý Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét Khảm: Thủy Cấn: Thổ 2009 Kỷ Sửu Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét Ly: Hỏa Càn: Kim 2010 Canh Dần Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách Cấn: Thổ Đoài: Kim 2011 Tân Mão Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách Đoài: Kim Cấn: Thổ 2012 Nhâm Thìn Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh Càn: Kim Ly: Hỏa 2013 Quý Tỵ Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh Khôn: Thổ Khảm: Thủy 2014 Giáp Ngọ Sa Trung Kim Vàng trong cát Tốn: Mộc Khôn: Thổ 2015 Ất Mùi Sa Trung Kim Vàng trong cát Chấn: Mộc Chấn: Mộc 2016 Bính Thân Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi Khôn: Thổ Tốn: Mộc 2017 Đinh Dậu Sơn Hạ Hỏa Lửa trên núi Khảm: Thủy Cấn: Thổ 2018 Mậu Tuất Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng Ly: Hỏa Càn: Kim 2019 Kỷ Hợi Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng Cấn: Thổ Đoài: Kim 2020 Canh Tý Bích Thượng Thổ Đất trên vách Đoài: Kim Cấn: Thổ 2021 Tân Sửu Bích Thượng Thổ Đất trên vách Càn: Kim Ly: Hỏa 2022 Nhâm Dần Kim Bạch Kim Vàng pha bạch kim Khôn: Thổ Khảm: Thủy 2023 Quý Mão Kim Bạch Kim Vàng pha bạch kim Tốn: Mộc Khôn: Thổ 2024 Giáp Thìn Phúc Đăng Hỏa Lửa ngọn đèn Chấn: Mộc Chấn: Mộc 2025 Ất Tỵ Phúc Đăng Hỏa Lửa ngọn đèn Khôn: Thổ Tốn: Mộc 2026 Bính Ngọ Thiên Hà Thủy Nước trên trời Khảm: Thủy Cấn: Thổ 2027 Đinh Mùi Thiên Hà Thủy Nước trên trời Ly: Hỏa Càn: Kim 2028 Mậu Thân Đại Trạch Thổ Đất nền nhà Cấn: Thổ Đoài: Kim 2029 Kỷ Dậu Đại Trạch Thổ Đất nền nhà Đoài: Kim Cấn: Thổ 2030 CanhTuất Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức Càn: Kim Ly: Hỏa 2031 Tân Hợi Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức Khôn: Thổ Khảm: Thủy 2032 Nhâm Tý Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu Tốn: Mộc Khôn: Thổ 2033 Quý Sửu Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu Chấn: Mộc Chấn: Mộc 2034 Giáp Dần Đại Khê Thủy Nước khe lớn Khôn: Thổ Tốn: Mộc 2035 Ất Mão Đại Khê Thủy Nước khe lớn Khảm: Thủy Cấn: Thổ 2036 BínhThìn Sa Trung Thổ Đất pha cát Ly: Hỏa Càn: Kim 2037 Đinh Tỵ Sa Trung Thổ Đất pha cát Cấn: Thổ Đoài: Kim 2038 Mậu Ngọ Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời Đoài: Kim Cấn: Thổ 2039 Kỷ Mùi Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời Càn: Kim Ly: Hỏa 2040 CanhThân Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu Khôn: Thổ Khảm: Thủy 2041 Tân Dậu Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu Tốn: Mộc Khôn: Thổ 2042 NhâmTuất Đại Hải Thủy Nước biển lớn Chấn: Mộc Chấn: Mộc 2043 Quý Hợi Đại Hải Thủy Nước biển lớn Khôn: Thổ Tốn: Mộc

You may also like

Để lại bình luận